Exabyte (EB)

Tác Giả: Monica Porter
Ngày Sáng TạO: 19 Hành Khúc 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 17 Có Thể 2024
Anonim
◄ SIZE of INTERNET ► BYTES in perspective 🌐
Băng Hình: ◄ SIZE of INTERNET ► BYTES in perspective 🌐

NộI Dung

Định nghĩa - Exabyte (EB) có nghĩa là gì?

Exabyte (EB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số được sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 1 tỷ gigabyte (GB), 1.000 petabyte (PB) hoặc 1.000.000.000.000.000.000 byte (B).


Giới thiệu về Microsoft Azure và Microsoft Cloud | Trong suốt hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu về điện toán đám mây là gì và Microsoft Azure có thể giúp bạn di chuyển và điều hành doanh nghiệp của bạn từ đám mây như thế nào.

Techopedia giải thích Exabyte (EB)

Tiền tố "exa" là một phần của Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) và có nghĩa là 1018 các đơn vị. Các nhà sản xuất đĩa cứng dán nhãn sản phẩm của họ trong các đơn vị SI, có thể gây nhầm lẫn cho một số người trong lĩnh vực CNTT. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) và Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) đều khuyến nghị sử dụng đơn vị exbibyte (EiB), có nghĩa là 260 byte và chính xác hơn để đo byte.

Hai cách giải thích có thể được thực hiện bằng hai tiêu chuẩn:
  • Sử dụng SI, một exabyte tương đương với 1.000 petabyte hoặc 1.000.000.000.000.000.000 byte.
  • Sử dụng phép đo nhị phân truyền thống, một exabyte tương đương với 1.152.921.504.606.846.976 byte, đó là 260 byte, cũng tương đương với 1 exbibyte.