Máy tính cạnh

Tác Giả: Roger Morrison
Ngày Sáng TạO: 22 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 21 Tháng Sáu 2024
Anonim
Máy tính cạnh - Công Nghệ
Máy tính cạnh - Công Nghệ

NộI Dung

Định nghĩa - Edge Computing có nghĩa là gì?

Điện toán cạnh trong CNTT được định nghĩa là việc triển khai các hoạt động xử lý dữ liệu hoặc các hoạt động mạng khác ngoài các phân đoạn mạng tập trung và luôn được kết nối và hướng tới các nguồn thu thập dữ liệu riêng lẻ, như các điểm cuối như máy tính xách tay, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Thông qua loại kỹ thuật mạng này, các chuyên gia CNTT hy vọng sẽ cải thiện an ninh mạng và tăng cường các kết quả mạng khác.


Giới thiệu về Microsoft Azure và Microsoft Cloud | Trong suốt hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu về điện toán đám mây là gì và Microsoft Azure có thể giúp bạn di chuyển và điều hành doanh nghiệp của bạn từ đám mây như thế nào.

Techopedia giải thích tính toán cạnh

Nói chung, thuật ngữ "điện toán cạnh" được sử dụng như một loại bắt kịp cho các công nghệ mạng khác nhau bao gồm mạng ngang hàng hoặc mạng ad hoc, cũng như các loại thiết lập đám mây khác nhau và các hệ thống phân tán khác. Một loại mạng cạnh chiếm ưu thế khác là mạng cạnh di động hoặc điện toán, một kiến ​​trúc sử dụng cạnh của mạng di động để vận hành.

Một trong những ứng dụng chính của điện toán cạnh là cải thiện an ninh mạng. Có rất nhiều mối quan tâm về kiến ​​trúc bảo mật trong thời đại internet, nơi ngày càng có nhiều thiết bị đa dạng hơn nhận được các loại quyền truy cập khác nhau vào mạng. Một chiến lược là theo đuổi điện toán cạnh để tổng hợp dữ liệu hơn nữa và mã hóa nó khi nó đi xa hơn, ví dụ, thông qua tường lửa và vành đai.


Điện toán cạnh cũng có thể giảm khoảng cách mà dữ liệu phải truyền trong mạng hoặc trợ giúp với mô hình ảo hóa mạng chi tiết.

Điện toán cạnh hoạt động theo nhiều cách khác nhau và đóng góp cho kiến ​​trúc CNTT ở các năng lực khác nhau. Nó là một phương tiện thường xuyên và phổ biến để tăng cường mạng lưới để thúc đẩy hiệu quả và khả năng bảo mật cao hơn cho các hệ thống kinh doanh.