Điện trở

Tác Giả: Louise Ward
Ngày Sáng TạO: 3 Tháng 2 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 16 Có Thể 2024
Anonim
ĐTCB - Điện trở
Băng Hình: ĐTCB - Điện trở

NộI Dung

Định nghĩa - Điện trở có nghĩa là gì?

Một điện trở là một thành phần điện với hai thiết bị đầu cuối được sử dụng để hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện trong các mạch điện tử. Mục đích của nó là để giảm dòng điện cũng như hạ thấp các mức điện áp trong vùng lân cận chung hoặc một phần của mạch. Một điện trở có nghĩa là để điều chỉnh tải thực tế trên hệ thống, có nghĩa là nó sử dụng hết điện và tiêu tan dưới dạng nhiệt, do đó làm giảm hiệu quả lượng điện chảy ra từ nó theo lượng cụ thể.


Giới thiệu về Microsoft Azure và Microsoft Cloud | Trong suốt hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu về điện toán đám mây là gì và Microsoft Azure có thể giúp bạn di chuyển và điều hành doanh nghiệp của bạn từ đám mây như thế nào.

Techopedia giải thích điện trở

Điện trở là một trong những thành phần quan trọng nhất trong mạch điện tử vì nó cho phép người thiết kế kiểm soát chính xác lượng dòng điện và điện áp chạy tại các khu vực nhất định trong mạch. Do đó, yêu cầu tuyệt đối là đảm bảo rằng các thành phần điện tử nhạy cảm như mạch tích hợp (IC) nhận được lượng điện năng chính xác mà chúng yêu cầu và không có gì nữa, vì tải không chính xác thường dẫn đến suy giảm hoặc cháy hoàn toàn IC.


Một điện trở, mặc dù rất nhỏ, thường được tạo thành từ các dây đồng được cuộn quanh một thanh gốm và một lớp sơn cách điện bên ngoài. Đây được gọi là điện trở dây quấn, và số vòng và kích thước của dây xác định lượng điện trở chính xác. Các điện trở nhỏ hơn, được thiết kế cho các mạch điện năng thấp, thường được làm từ màng carbon, thay thế vết thương của dây đồng, có thể cồng kềnh.

Mặt ngoài của điện trở được đánh dấu bằng ba dải màu khác nhau tương đương nhau và dải thứ tư hơi xa so với dải thứ ba so với khoảng cách trước đó. Sự kết hợp của các màu đại diện cho giá trị của điện trở trong ohms. Các dải được đọc từ trái sang phải, với hai dải màu đầu tiên biểu thị giá trị cơ bản là các chữ số riêng lẻ, trong khi dải thứ ba là hệ số nhân và cuối cùng là chỉ báo dung sai vì quy trình sản xuất giới hạn độ chính xác của giá trị. Nếu có năm dải, thì ba dải đầu tiên biểu thị giá trị cơ sở, trong khi hai dải cuối cùng vẫn tương ứng là số nhân và dung sai.


Đại diện giá trị màu:

  • 0 = Đen
  • 1 = Nâu
  • 2 = Đỏ
  • 3 = Cam
  • 4 = Vàng
  • 5 = Xanh
  • 6 = màu xanh
  • 7 = màu tím
  • 8 = Xám
  • 9 = Trắng

Lòng khoan dung:

  • Nâu = +/- 1%
  • Đỏ = +/- 2%
  • Vàng = +/- 5%
  • Bạc = +/- 10%